Từ điển Thiều Chửu墜 - trụy① Rơi, rụng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng墜 - truỵRơi xuống, sa xuống — Mất đi, rơi mất.
墜地 - truỵ địa || 墜落 - truỵ lạc || 墜胎 - truỵ thai ||